- Trắc địa công trình xây dựng
- Đo đạc giao thông, thủy lợi.
- Đo đạc xây dựng, công nghiệp, dân dụng.
- Đo đạc khảo sát địa chính, khảo sát địa hình…
- Bố trí điểm (S-O)
- Bố trí điểm đến cong (S-O Arc)
- Đo Offset: cạnh (Distance), góc (Angle), 2 cạnh – điểm khuất (2D), mặt phẳng (Plane), cột (Column)
- Đo góc (Angle); Đo cạnh (Distance); Đo Toạ độ (Coordinate)
- Đo khảo sát địa hình (Topography, Topo)
- Đo cạnh gián tiếp (Missing Line – MLM)
- Đo chiều cao không với tới (REM)
- Đo bình sai đường chuyền (Traverse)
- Điểm giao giữa 2 đường (Intersection)
- Đo trắc ngang (Xsection)
- Tính diện tích (Area): diện tích phẳng, diện tích nghiêng
- Bố trí điểm đến đường thẳng (S-O Line)
- Xác định điểm đến đường tham chiếu bất kỳ (Point To Line)
- Chiếu điểm lên đường tham chiếu (Point Project)
- Đo đường tuyến (Road): đường thẳng (Line), đường cong (Circular Curve), đường xoắn ốc (Spiral), parabol (Parabola), cong 3 điểm (3PT Curve), tiếp tuyến và giao tuyến (IP&Tan), tính toán đường tuyến (Aligment)…
ỐNG KÍNH
|
|
Độ phóng đại
|
30X
|
Trường ngắm
|
1°30′
|
Laser dẫn hướng | Có |
Khoảng cách đo ngắn nhất
|
1,3m
|
ĐO GÓC
|
|
Độ chính xác đo góc
|
5″
|
Góc hiển thị
|
1″/5″
|
Tự động bù xiên
|
2 trục
|
Phạm vi bù
|
6″
|
ĐO CẠNH
|
|
Độ chính xác đo cạnh
|
(2+2ppm x D)mm
|
Đo không gương
|
1.000m
|
Phạm vi đo tới gương giấy
|
200m
|
Phạm vi đo tới gương mini
|
1.000m
|
Phạm vi đo tới gương đơn
|
2.500m
|
Phạm vi đo tới gương chùm 3
|
3.500m
|
Thời gian đo chính xác (Fine)
|
0,9 đến 1,5 giây
|
Thời gian đo thường (Rapid)
|
0,6 đến 1,3 giây
|
Thời gian đo liên tục (Tracking)
|
0,4 đến 1,3 giây
|
GIAO DIỆN
|
|
Hệ điều hành | Linux |
Màn hình | 01 màn hình LCD |
Bàn phím | 28 phím chuẩn Alpha |
BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ trong | 50.000 điểm |
Bộ nhớ ngoài | USB Max 32Gb |
Cổng kết nối | Serial RS-232C, USB 2.0 |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Thủy điện tử | 6′ |
Thủy tròn | 10’/2mm |
Rọi tâm | Quang học |
Nguồn điện | Pin Li-ion 7,2V/5240mAh |
Tiêu chuẩn chống sốc, bụi, nước | IP66 (IEC60529:2001) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 60°C |
Trọng lượng | 5,3kg |
Kích thước ( W x D x H ) | 183 x 181 x 348mm |
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI
|
|
Trút dữ liệu nhanh chóng bằng USB
Khả năng chống bụi, nước tuyệt vời
Khả năng đo không gương vượt trội 1.000m
Pin dụng lượng lớn cho khả năng làm việc 28 giờ liên tục
Được sản xuất từ hãng máy đo đạc nổi tiếng Sokkia – Nhật Bản
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.